Đặc tính |
Mô tả |
GIAO DIỆN | 1 x Cổng Fast Ethernet (RJ-45)(Hỗ trợ PoE IEEE802.3af ) |
NÚT | Nút Reset |
BỘ CẤP NGUỒN | 802.3af PoE hoặc cấp nguồn bên ngoài 9VDC/0.6A |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | 2.8W |
KÍCH THƯỚC ( R X D X C ) | 7.5×6.8×1.2 in (189.4×172.3×29.5mm) |
DẠNG ĂNG TEN | 2 ăng ten ngầm đẳng hướng 4dBi |
LẮP | Lắp đặt trên trần nhà/ tường (bộ bao gồm) |
CHUẨN WI-FI | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
BĂNG TẦN | 2.4-2.4835GHz |
TỐC ĐỘ TÍN HIỆU | 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
RECEPTION SENSITIVITY | 300M: -71dBm@10% PER 150M: -75dBm@10% PER 54M: -78dBm@10% PER 11M: -93dBm@8% PER 6M: -92dBm@10% PER 1M: -96dBm@8% PER |
TÍNH NĂNG WI-FI | Hỗ trợ nhiều SSIDs (Lên đến 8 SSIDs) Mở/Tắt sóng Wi-Fi Phân kênh tự động Kiểm soát điện năng truyền tải (điều chỉnh điện năng truyền tải trên dBm) QoS(WMM) Hạn chế tốc độ Lịch khởi động lại Lịch Wi-Fi Thống kê Wi-Fi dựa trên SSID / AP / Client |
BẢO MẬT WI-FI | Xác thực Captive Portal Kiểm soát truy cập Lọc địa chỉ Mac Wi-Fi Cô lập Wi-Fi giữa các máy khách |
Tính năng wifi | Gán VLAN cho SSID Phát hiện AP giả mạo Hỗ trợ 802.1X 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise |
CÔNG SUẤT TRUYỀN TẢI | CE: ≤19dBm(EIRP) FCC: ≤21dBm |
OMADA APP | yes |
CENTRALIZED MANAGEMENT | Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
CLOUD ACCESS | Yes (Through OC300, OC200, or Omada Software Controller) |
EMAIL ALERTS | có |
LED ON/OFF CONTROL | có |
QUẢN LÝ KIỂM SOÁT TRUY CẬP MAC | Có |
SNMP | v1,v2c |
SYSTEM LOGGING LOCAL/REMOTE SYSLOG | Syslog nội bộ/ từ xa |
QUẢN LÝ DỰA TRÊN WEB | HTTP/HTTPS |
QUẢN LÝ L3 | Có |
QUẢN LÝ NHIỀU TRANG WEB | Có |
QUẢN LÝ VLAN | Có |
CHỨNG CHỈ | CE, FCC, RoHS |
SẢN PHẨM BAO GỒM | Access Point gắn trần Wi-Fi chuẩn N tốc độ 300Mbps EAP115 Bộ chuyển đổi nguồn Bộ lắp đặt Hướng dẫn cài đặt |
SYSTEM REQUIREMENTS | Microsoft Windows 11/10/8/7/Vista/XP, Linux |
MÔI TRƯỜNG | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |