Đặc tính |
Mô tả |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n/g/b |
Băng tần | 2.4GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Up to 300Mbps(dynamic) 11g: Up to 54Mbps(dynamic) 11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
Công suất truyền tải | CE: ≤20dBm(2.4GHz) |
Tính năng Wi-Fi | Multiple SSIDs(Up to 8 SSIDs) Enable/Disable Wireless Radio Automatic Channel Assignment Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) QoS (WMM) Load Balance Rate Limit Reboot Schedule Wireless Schedule Wireless Statistics based on SSID/AP/Client |
Bảo mật Wi-Fi | Captive Portal Authentication Access Control Wireless Mac Address Filtering Wireless Isolation Between Clients SSID to VLAN Mapping Rogue AP Detection 802.1X Support 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise, WPA-PSK / WPA2-PSK |
Omada Cloud Access | Yes |
Omada App | Yes |
Omada Cloud Controller | Yes |
Omada Controller Software | Yes |
EAP Controller Software | Yes |
Email Alerts | Yes |
LED ON/OFF Control | Yes |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Yes |
SNMP | v1, v2c |
System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
Telnet | Yes |
SSH | Yes |
Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
Quản lý L3 | Yes |
Quản lý nhiều trang Web | Yes |
Quản lý VLAN | Yes |
Chứng chỉ | CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | 300Mbps Wireless N Wall-Plate Access Point EAP115-Wall Installation Guide Mounting Screw |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10 |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Giao diện | 10/100Mbps Ethernet (RJ-45) Port *2 |
Nút | LED/Wi-Fi Button、RESET |
Bộ cấp nguồn | PoE (IEEE 802.3af) |
Điện năng tiêu thụ | 2.8 W |
Kích thước (R x D x C) | 3.4×3.4×1.2 in. (86.8*86.8*30.2 mm) |
Dạng Ăng ten | Internal 2*1.8dBi Omni |
Lắp | Wall Plate Mounting |
Watch Dog | Yes |
Hardware Watch Dog | Yes |