Đặc tính |
Mô tả |
GIAO DIỆN | 1x cổng (RJ45) Gigabit Ethernet (Hỗ trợ 802.3af PoE và Passive |
NÚT | Nút Reset |
BỘ CẤP NGUỒN | 802.3af/A PoE 24V Passive PoE (+4,5pins; -7,8pins. PoE Adapter Included) |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | 10.5W |
KÍCH THƯỚC ( R X D X C ) | 8.5 × 1.8 × 1.1in. (215 × 46 × 27 mm) |
ĂNG TEN | 2.4GHz: 2 * 3dBi, 5GHz: 2 * 4dBi |
WEATHERPROOF ENCLOSURE | IP65 |
LẮP | Pole/Wall Mounting (Kits included) |
HARDWARE WATCH DOG | Có |
CHUẨN WI-FI | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
BĂNG TẦN | 2.4GHz, 5GHz |
TỐC ĐỘ TÍN HIỆU | 802.11ac: 5G:6.5 Mbps to 867Mbps(MCS0-MCS9,NSS = 1 to 2 VHT20/40/80) 2.4G:78Mbps to 300Mbps (MCS8-MCS9 VHT20/40, NSS=1 to 3) 802.11n: 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0-MCS15, VHT 20/40) 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps 802.11b: 1, 5.5, 11Mbps 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
TÍNH NĂNG WI-FI | Multiple SSIDs(Up to 16 SSIDs, 8 for each band) Enable/Disable Wireless Radio Automatic Channel Assignment Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) QoS(WMM) MU-MIMO Airtime Fairness Beamforming Band Steering Load Balance Rate Limit Reboot Schedule Wireless Schedule Wireless Statistics based on SSID/AP/Client |
BẢO MẬT WI-FI | Captive Portal Authentication Access Control Wireless Mac Address Filtering Wireless Isolation Between Clients SSID to VLAN Mapping Rogue AP Detection 802.1X Support |
Tính Năng wifi | Rogue AP Detection 802.1X SupportRogue AP Detection 802.1X Support |
CÔNG SUẤT TRUYỀN TẢI | CE:<20dBm(2.4GHz,EIRP),<25dBm(5GHz,EIRP) FCC:<23dBm(2.4GHz),<22dBm(5GHz) |
OMADA APP | Yes |
OMADA CLOUD CONTROLLER | yes |
OMADA CONTROLLER SOFTWARE | có |
CLOUD ACCESS | Yes |
EMAIL ALERTS | có |
QUẢN LÝ KIỂM SOÁT TRUY CẬP MAC | Có |
SYSTEM LOGGING LOCAL/REMOTE SYSLOG | Có |
SSH | Yes |
QUẢN LÝ DỰA TRÊN WEB | Có |
QUẢN LÝ L3 | Có |
QUẢN LÝ NHIỀU TRANG WEB | Có |
QUẢN LÝ VLAN | Có |
CHỨNG CHỈ | CE、FCC、RoHS |
SẢN PHẨM BAO GỒM | Điểm truy cập Wi-Fi MU-MIMO Trong nhà/Ngoài trời Gigabit AC1200 EAP225-Outdoor Bộ chuyển đồi nguồn Bộ công cụ gắn Hướng dẫn cài đặt |
MÔI TRƯỜNG | Nhiệt độ hoạt động: -30℃~70℃ (-22℉~158℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |