Đặc tính |
Mô tả |
Nguồn điện | Nguồn DC (sử dụng bộ chuyển đổi AC-DC) |
Công suất tiêu thụ | 130 mA (12 V DC) |
Dải tần số thu | 576 – 865 MHz, UHF |
Số kênh | 16 kênh |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Kỹ thuật điều chế | Sóng phân tập không gian (không gian thực) |
Ngõ ra trộn | MIC: -60 dB, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối kiểu XLR-3-32 LINE: -20 dB, 600 Ω, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Ngõ vào trộn | -20 dB, 10 kΩ, không cân bằng, kiểu giắc phone |
Đầu vào ăng ten | 75 Ω, BNC (nguồn phantom cho ăng ten), 9 V DC, 30 mA (tối đa) |
Ngõ ra Ăng-ten | 75 Ω, BNC (Độ khuếch đại 0 dB) |
Độ nhạy thu | 90 dB hoặc hơn, tín hiệu trên nhiễu S/N (đầu vào 20 dBµV, độ lệch 40 kHz) |
Độ nhạy Squelch | 16 – 40 dBµV có thể điều chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng cả nhiễu SQ, sóng mang SQ và âm SQ |
Tần số âm | 32.768 kHz |
Đèn hiển thị | Audio (6 bước), RF (6 bước), ANT A/B, Audio (báo đỉnh), báo PIN |
Kiểm tra kênh | Có thể quét tần số sử dụng |
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu S/N | 104 dB hoặc hơn |
Độ méo âm | 1% hoặc nhỏ hơn (điển hình) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Độ ẩm | 30 % to 85 %RH |
Vật liệu | Nhựa, màu đen |
Kích thước | 206 (R) x 40.6 (C) x 152.7 (S) mm |
Khối lượng | 590 g |
Phụ kiện đi kèm | Bộ đổi nguồn AC (*3 x 1, Ăng-ten x 2, Đế cao su x 4 |
Phụ kiện tùy chon | Tai gắn tủ Rack: MB-WT3 (khi gắn 01 bộ WT-5800) MB-WT4 (khi gắn 02 bộ WT-5800) |