Đặc tính |
Mô tả |
Loại vỏ loa | Loại kín |
Công suất | 30 W (Trở kháng cao) |
Công suất | 30 W (Trở kháng cao) |
Power Handling Capacity | Continuous pink noise: 60 W (8 Ω), 30 W (16 Ω) Continuous program: 120 W (8 Ω), 60 W (16 Ω) |
Trở kháng | 100 V line: 330 Ω (30 W), 1 kΩ (10 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W) 70 V line: 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 1 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W) 25 V line: 170 Ω (3.7 W), 330 Ω (1.9 W), 1 kΩ (0.6 W), 3.3 kΩ (0.2 W), 10 kΩ (0.06 W) 16 Ω, 8 Ω |
Cường độ âm | 90 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 70 Hz - 20 kHz (-10 dB), 50 Hz - 20 kHz (-20 dB) lắp đặt tại 1/2 trường âm tự do (đo tại điểm lắp đặt trung tâm trần) |
Thành phần loa | Loa hình nón đường kính 12cm |
Đường kính lỗ gắn trần | φ200 mm (Độ dày trần tối đa: 37 mm) |
Kiểu kết nối dây | Removable locking connector with screw-down terminals (2 input terminals and 2 bridge terminals) |
Dây nối | Dây đồng lõi đặt: φ0.5 - φ1.6 mm (Tương đương AWG số 24 - 14) Stranded copper wire: 0.2 - 2.5 m㎡ (equivalent to AWG No. 24 - 14) |
Vật liệu | Vỏ loa: Thép tấm, plating Màng ngăn: Nhựa ABS chống cháy (xếp loại nhựa nguyên liệu: UL-94 V-0), sơn màu đen Vành loa: Nhựa ABS chống cháy (xếp loại nhựa nguyên liệu: UL-94 V-0), sơn màu trắng Mặt lưới: Thép tấm, sơn màu trắng |
Kích thước | φ230 × 229 (D) mm |
Khối lượng | 3.7 kg (bao gồm giá và phụ kiện gắn) |
Phụ kiện đi kèm | Panel …1, Vành chịu lực trần nhà x1, Dây an toàn x1, Hướng dẫn lắp đặt x1 |
Phụ kiện tùy chọn | Bộ xử lý loa kỹ thuật số: DP-SP3, Giá đỡ loa: HY-AH1, Nắp chụp loa: HY-BC1, Thanh đỡ loa: HY-TB1, Vành loa: HY-TR1 |